BỆNH LƯỠI BẢN ĐỒ (Geographic tongue)

 

1.TỔNG QUAN

Lưỡi địa lý là một tình trạng viêm nhưng không ảnh hưởng đến bề mặt lưỡi của người bệnh. Lưỡi thường được bao phủ bởi những nhú lưỡi nhỏ li ti, có màu trắng hồng; thường ngắn, mịn và trông giống như sợi tóc.

Với lưỡi bản đồ, những vết trên bề mặt lưỡi không có nhú lưỡi và là một khoảng đỏ, nhăn, thường có viền bao quanh. Những vết này khiến lưỡi có hình dạng giống như bản đồ, thường lành lại ở một khu vực và sau đó lại lan sang phần khác của lưỡi. Bệnh còn được gọi là viêm lưỡi di trú lành tính.

Mặc dù lưỡi bản đồ có thể trông khá nguy hiểm, nhưng nó không gây ra vấn đề sức khỏe và không liên quan đến nhiễm trùng hoặc ung thư. Lưỡi bản đồ đôi khi có thể gây khó chịu cho lưỡi và tăng độ nhạy cảm với một số chất, chẳng hạn như gia vị, muối và thậm chí là đồ ngọt.

 

2.TRIỆU CHỨNG

a) Các dấu hiệu và triệu chứng của lưỡi bản đồ có thể bao gồm:
  • Các mảng (vết thương) nhẵn, màu đỏ, hình dạng không đều ở đầu hoặc bên lưỡi
  • Thay đổi thường xuyên về vị trí, kích thước và hình dạng của tổn thương
  • Trong một số trường hợp có thể có khó chịu, đau hoặc cảm giác nóng rát, thường liên quan đến việc ăn thức ăn cay hoặc axit

Nhiều người có lưỡi bản đồ không có triệu chứng.

Lưỡi địa lý có thể kéo dài tiếp tục trong nhiều ngày, nhiều tháng hoặc nhiều năm. Bệnh thường tự mất nhưng có thể xuất hiện lại sau đó.

b) Khi nào đi khám bác sĩ?

Lưỡi bản đồ là một điều kiện nhỏ – mặc dù đôi khi không thoải mái -. Tuy nhiên, các tổn thương trên lưỡi có thể chỉ ra các tình trạng nghiêm trọng khác của lưỡi hoặc các bệnh ảnh hưởng đến cơ thể nói chung. Nếu bạn có tổn thương trên lưỡi mà không giải quyết trong vòng 10 ngày, hãy gặp bác sĩ hoặc nha sĩ.

3.NGUYÊN NHÂN

Lưỡi bản đồ xảy ra khi các bộ phận của lưỡi bị thiếu các lớp da nhỏ gọi là u nhú. Chúng thường bao phủ toàn bộ lớp trên của lưỡi. Tại sao bạn mất những papillae trong lưỡi bản đồ? Không ai biết chắc chắn.

Tuy nhiên, vì lưỡi bản đồ có thể do di truyền trong gia đình

Lưỡi bản đồ cũng đã được nhìn thấy thường xuyên hơn ở những người bị bệnh vẩy nến và ở những người có lưỡi bị nứt. Trong lưỡi nứt, vết nứt và rãnh xuất hiện trên đỉnh và hai bên của lưỡi.

4.CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị lưỡi bản đồ bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Một số người bị viêm lưỡi bản đồ có tiền sử gia đình bị rối loạn này, vì vậy các yếu tố về gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ.
  • Lưỡi có rãnh nứt sâu: Những người bị lưỡi bản đồ thường có một rối loại khác được gọi là lưỡi nứt, là tình trạng xuất hiện những rãnh sâu trên bề mặt lưỡi.

5.BIẾN CHỨNG

Lưỡi bản đồ là một bệnh lý lành tính. Nó không đe dọa sức khỏe của bạn, không gây ra các biến chứng lâu dài hoặc làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm.

Tuy nhiên, nó có thể khiến bạn lo lắng vì:

  • Hình dáng của lưỡi có thể khiến bạn xấu hổ, tùy thuộc vào tổn thương trông như thế nào
  • Có thể khó để trấn an tinh thần là thực tế không có gì nghiêm trọng cả

6.CHẨN ĐOÁN

Bác sĩ thường chẩn đoán lưỡi bản đồ dựa trên thăm khám lưỡi và các dấu hiệu, triệu chứng của bạn.

Khi khám, bác sĩ có thể:

  • Sử dụng đèn soi để khám lưỡi và miệng
  • Bảo bạn di chuyển lưỡi theo các hướng khác nhau
  • Sờ nắn nhẹ nhàng lưỡi của bạn để kiểm tra độ mềm hoặc những thay đổi bất thường về cấu tạo hoặc mật độ của lưỡi
  • Kiểm tra những dấu hiệu của nhiễm trùng, như sốt và sưng hạch cổ

7.PHÒNG NGỪA

Hiện nay, nguyên nhân của lưỡi bản đồ chưa được biết đến và không có cách nào để phòng bệnh. Có mối liên quan giữa lưỡi bản đồ và bệnh vảy nến – một bệnh mạn tính về da, những cần nhiều nghiên cứu hơn nữa để hiểu rõ hơn về mối liên quan này.

8.ĐIỀU TRỊ

Lưỡi bản đồ thường không cần điều trị gì. Mặc dù lưỡi bản đồ thường khiến bạn cảm thấy khó chịu ở, nhưng nó không gây hại.

Bác sĩ có thể cho bạn sử dụng thuốc để giảm bớt khó chịu và nhạy cảm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn
  • Nước súc miệng có gây tê
  • Nước súc miệng kháng histamin
  • Nước súc miệng hoặc thuốc mỡ corticoid

Bạn có thể giảm khó chịu do lưỡi bản đồ bằng cách tránh hoặc hạn chế các chất thường làm tăng nhạy cảm các mô trong miệng, bao gồm:

  • Thức ăn mặn, cay, nóng hoặc chua
  • Thuốc lá
  • Kem đánh răng có chứa các chất phụ gia ngăn ngừa cao răng, hương liệu nặng hoặc các chất tẩy trắng.

 

Rate this post
Nhung:
Related Post
Leave a Comment